Characters remaining: 500/500
Translation

skivvy

/'skivi/
Academic
Friendly

Từ "skivvy" trong tiếng Anh có nghĩa chính "người hầu gái" hoặc "người giúp việc", thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc thông tục. Từ này có thể ám chỉ một người làm công việc nhà, chủ yếu dọn dẹp nấu nướng.

Các ý nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ (người giúp việc):

    • dụ: "She works as a skivvy in a big house." ( ấy làm việc như một người giúp việc trong một ngôi nhà lớn.)
  2. Danh từ (quần áo lót):

    • Trong một số ngữ cảnh, "skivvy" cũng được dùng để chỉ "quần lót" của nam giới hoặc "áo lót".
    • dụ: "He bought some new skivvies for the trip." (Anh ta đã mua một số chiếc quần lót mới cho chuyến đi.)
Biến thể của từ
  • Skivvies: dạng số nhiều của "skivvy", thường chỉ đến quần lót hoặc áo lót.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh, "skivvy" có thể được dùng một cách mỉa mai hoặc châm biếm để nói về những người làm công việc vặt vãnh, không được trọng vọng.
    • dụ: "He treats his assistant like a skivvy." (Anh ta đối xử với trợ lý của mình như một người hầu gái.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Maid: từ chính thức hơn để chỉ người giúp việc.
  • Servant: Từ này rộng hơn, bao gồm tất cả các loại người phục vụ.
  • Housekeeper: người quản lý công việc nhà.
Idioms phrasal verbs
  • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "skivvy", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến công việc nhà như "do the housework" (làm việc nhà) hay "pick up after someone" (dọn dẹp cho ai đó).
Kết luận

"Skivvy" một từ thú vị với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ việc chỉ người giúp việc đến quần lót.

danh từ
  1. (thông tục) ((thường) guội đầy tớ gái

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "skivvy"