Characters remaining: 500/500
Translation

smegma

/'smegmə/
Academic
Friendly

Từ "smegma" (danh từ) trong tiếng Anh có nghĩa "bựa sinh dục." Đây một chất nhờn, thường màu trắng hoặc vàng, được hình thành từ sự kết hợp của tế bào chết, dầu mồ hôi, thường xuất hiệnvùng sinh dục của cả nam nữ.

Định nghĩa dễ hiểu:

Smegma một loại chất tự nhiên cơ thể sản xuấtvùng sinh dục. thể tích tụ nếu không được vệ sinh sạch sẽ, có thể gây mùi khó chịu hoặc dẫn đến các vấn đề sức khỏe nếu không được chú ý.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "It's important to maintain hygiene to prevent the buildup of smegma." (Quan trọng giữ vệ sinh để ngăn ngừa sự tích tụ của bựa sinh dục.)

  2. Câu nâng cao: "The accumulation of smegma can lead to infections if proper hygiene is not practiced." (Sự tích tụ của bựa sinh dục có thể dẫn đến nhiễm trùng nếu không thực hiện vệ sinh đúng cách.)

Các biến thể từ gần giống:
  • Smegmatic (tính từ): liên quan đến smegma.

  • Từ gần giống: "Sebum" (một loại dầu tự nhiên trên da) cũng có thể tạo ra sự nhờn nhưng không chỉvùng sinh dục.

Từ đồng nghĩa:
  • Cheesy substance (chất giống như phô mai): một cách mô tả không chính thức cho smegma khi nói về tính chất hình thức của .
Idioms phrasal verbs:

Không thành ngữ hoặc cụm động từ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "smegma," nhưng có thể dùng một số cụm từ liên quan đến vệ sinh cá nhân như: - Clean up your act: (Cải thiện hành vi hoặc vệ sinh bản thân.)

Lưu ý:

một thuật ngữ y học, "smegma" thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày có thể gây cảm giác khó chịu cho nhiều người. Do đó, khi thảo luận về , bạn nên sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc giáo dục, cẩn thận với đối tượng bạn đang nói chuyện.

danh từ
  1. (y học) bựa sinh dục

Words Containing "smegma"

Words Mentioning "smegma"

Comments and discussion on the word "smegma"