Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
snaggy
/snægd/ Cách viết khác : (snaggy) /'snægi/
Jump to user comments
tính từ
  • có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch)
  • có nhiều trở ngại bất trắc
Related search result for "snaggy"
Comments and discussion on the word "snaggy"