Characters remaining: 500/500
Translation

soldo

/'sɔldou/
Academic
Friendly

Từ "soldo" trong tiếng Anh một danh từ được sử dụng để chỉ một loại tiền tệ, thường một đồng tiền nhỏ trong các nền văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Việt, "soldo" có thể được hiểu "đồng tiền" hoặc "tiền lẻ".

Định nghĩa:
  • Soldo: Một loại tiền tệ nhỏ, thường được sử dụng ở Ý một số nước khác trong quá khứ. có thể không còn được sử dụng phổ biến như trước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I found a soldo on the street." (Tôi tìm thấy một đồng soldo trên đường.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In medieval times, a soldo was often used for small transactions." (Trong thời trung cổ, soldo thường được sử dụng cho các giao dịch nhỏ.)
Biến thể từ gần giống:
  • Soldo không nhiều biến thể phổ biến, nhưng bạn có thể gặp từ "soldi" dạng số nhiều của soldo trong tiếng Ý.
  • Từ gần giống có thể "cent" (xu) trong tiếng Anh, cả hai đều chỉ về tiền lẻ.
Từ đồng nghĩa:
  • Coin: đồng tiền
  • Penny: đồng xu nhỏ (thường sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tiền lẻAnh hay Mỹ)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb nào nổi bật liên quan đến từ "soldo", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như:
    • "A penny for your thoughts" - Một câu nói để hỏi người khác đang nghĩ , có thể được xem như tương tự về việc trao đổi giá trị cho suy nghĩ.
Kết luận:

"Soldo" một từ liên quan đến tiền tệ, chủ yếu trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa. giúp người học tiếng Anh hiểu hơn về việc sử dụng tiền trong các bối cảnh khác nhau.

danh từ
  1. đồng xonđô (đồng tiền của Y bằng 1 quoành 0 đồng lia)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "soldo"