Characters remaining: 500/500
Translation

somersault

/'sʌməsɔ:lt/ Cách viết khác : (summersault) /'sʌməsɔ:lt/ (summerset) /'sʌməset/
Academic
Friendly

Từ "somersault" trong tiếng Anh có nghĩa "sự nhảy lộn nhào". Đây một từ có thể được sử dụng cả như danh từ động từ.

1. Định nghĩa:
  • Danh từ: "somersault" (sự nhảy lộn nhào) hành động khi một người hoặc một vật quay lộn trên không trung, thường từ tư thế đứng hoặc nằm, quay một hoặc nhiều vòng trước khi tiếp đất.
  • Động từ: "to somersault" (nhảy lộn nhào) có nghĩa thực hiện hành động nhảy lộn nhào.
2. Biến thể của từ:
  • double somersault: Sự lộn nhào hai vòng (quay hai lần trong không trung).
  • back somersault: Nhảy lộn nhào ngược (quay lưng lại).
  • front somersault: Nhảy lộn nhào về phía trước (quay mặt về phía trước).
3. dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "The gymnast performed a perfect somersault." (Vận động viên thể dục đã thực hiện một nhảy lộn nhào hoàn hảo.)
    • "He attempted a double somersault in the air." (Anh ấy đã cố gắng thực hiện một nhảy lộn nhào hai vòng trên không.)
  • Động từ:

    • "She can somersault across the mat." ( ấy có thể nhảy lộn nhào qua thảm.)
    • "The kids love to somersault on the grass." (Bọn trẻ thích nhảy lộn nhào trên cỏ.)
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ:

    • "to turn a somersault": Nhảy lộn nhào (cụm từ này có thể sử dụng khi bạn muốn nói về hành động nhảy lộn nhào một cách cụ thể hơn).
  • Hình thức khác:

    • Somersaulting (hành động nhảy lộn nhào): "The children were somersaulting in the park." (Bọn trẻ đang nhảy lộn nhào trong công viên.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "flip" (lộn), "roll" (lăn).
  • Từ đồng nghĩa: "acrobatic move" (động tác nhào lộn).
6. Idioms cụm động từ:

Trong tiếng Anh, không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "somersault", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như: - "do a flip": Tương tự như nhảy lộn nhào, thường ám chỉ đến sự nhanh nhẹn hoặc thay đổi tư thế đột ngột.

7. Chú ý:

Khi sử dụng từ "somersault", bạn nên chú ý đến cách được sử dụng trong ngữ cảnh. Từ này thường liên quan đến thể thao, đặc biệt các môn thể dục dụng cụ hoặc các hoạt động vui chơi cho trẻ em.

danh từ
  1. sự nhảy lộn nhào
    • double somersault
      sự lộn nhào hai vòng
    • to turn a somersault
      nhảy lộn nhào
nội động từ
  1. nhảy lộn nhào

Comments and discussion on the word "somersault"