Từ "somersault" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự nhảy lộn nhào". Đây là một từ có thể được sử dụng cả như danh từ và động từ.
1. Định nghĩa:
Danh từ: "somersault" (sự nhảy lộn nhào) là hành động khi một người hoặc một vật quay lộn trên không trung, thường là từ tư thế đứng hoặc nằm, và quay một hoặc nhiều vòng trước khi tiếp đất.
Động từ: "to somersault" (nhảy lộn nhào) có nghĩa là thực hiện hành động nhảy lộn nhào.
2. Biến thể của từ:
double somersault: Sự lộn nhào hai vòng (quay hai lần trong không trung).
back somersault: Nhảy lộn nhào ngược (quay lưng lại).
front somersault: Nhảy lộn nhào về phía trước (quay mặt về phía trước).
3. Ví dụ sử dụng:
"The gymnast performed a perfect somersault." (Vận động viên thể dục đã thực hiện một cú nhảy lộn nhào hoàn hảo.)
"He attempted a double somersault in the air." (Anh ấy đã cố gắng thực hiện một cú nhảy lộn nhào hai vòng trên không.)
4. Cách sử dụng nâng cao:
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
6. Idioms và cụm động từ:
Trong tiếng Anh, không có nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "somersault", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như: - "do a flip": Tương tự như nhảy lộn nhào, thường ám chỉ đến sự nhanh nhẹn hoặc thay đổi tư thế đột ngột.
7. Chú ý:
Khi sử dụng từ "somersault", bạn nên chú ý đến cách mà nó được sử dụng trong ngữ cảnh. Từ này thường liên quan đến thể thao, đặc biệt là các môn thể dục dụng cụ hoặc các hoạt động vui chơi cho trẻ em.