Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sonorisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự lồng tiếng (vào một bộ phim)
  • sự trang âm (cho một phòng...)
  • (ngôn ngữ học) sự thanh hóa
Related search result for "sonorisation"
Comments and discussion on the word "sonorisation"