Characters remaining: 500/500
Translation

soucar

/'saukɑ:/ Cách viết khác : (sowcar) /'saukɑ:/ (sowkar) /'saukɑ:/
Academic
Friendly

Từ "soucar" (còn được viết "sookar") thường được dùng để chỉ một người cho vay tiền, đặc biệt trong cộng đồng người Ấn Độ. Từ này nguồn gốc từ tiếng Hindi thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tài chính cho vay.

Định nghĩa
  • Soucar (danh từ): một người cho vay tiền, thường người Ấn Độ, người này có thể cho vay tiền với lãi suất cao, có thể những điều kiện khắt khe.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He borrowed money from a soucar to start his business." (Anh ấy đã vay tiền từ một soucar để bắt đầu kinh doanh của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In times of financial distress, many people turn to a soucar, but they should be cautious about the high-interest rates." (Trong những lúc khó khăn về tài chính, nhiều người thường tìm đến soucar, nhưng họ nên cẩn thận về lãi suất cao.)
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Soucar không nhiều biến thể, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác trong ngữ cảnh tài chính, chẳng hạn như "money soucar" (người cho vay tiền) hay "local soucar" (người cho vay tiền địa phương).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Lender: Người cho vay, không nhất thiết phải soucar có thể bao gồm nhiều loại hình cho vay khác nhau.
  • Loan shark: một người cho vay tiền với lãi suất rất cao, thường bất hợp pháp. Từ này sắc thái tiêu cực hơn so với soucar.
Idioms phrasal verbs
  • "To lend a hand": Giúp đỡ ai đó về vấn đề tài chính nhưng không phải cho vay tiền.
  • "Pay back": Trả lại tiền đã vay.
  • "In the red": Có nghĩa đang nợ, không đủ tiền để chi trả.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "soucar", học viên cần lưu ý rằng có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu đề cập đến việc cho vay với lãi suất cao hoặc những điều kiện không công bằng. Do đó, trong các ngữ cảnh khác, có thể sử dụng từ "lender" để mang ý nghĩa trung lập hơn.

danh từ
  1. chủ ngân hàng người Hin-đu
  2. chủ cho vay tiền

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "soucar"