Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scar
/skɑ:/
Jump to user comments
danh từ
  • (như) scaur
  • sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng)
  • (nghĩa bóng) mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vết nhơ
    • scars upon one's reputation
      những vết nhơ cho thanh danh
động từ
  • có sẹo; để lại vết sẹo
  • thành sẹo, khỏi (vết thương)
Related words
Related search result for "scar"
Comments and discussion on the word "scar"