Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soufrage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tẩm lưu huỳnh
    • Soufrage des allumettes
      sự tẩm lưu huỳnh diêm
  • (nông nghiệp) sự phun bột lưu huỳnh
    • Soufrage de la vigne
      sự phun bột lưu huỳnh vào cây nho
  • (ngành dệt) sự xông lưu huỳnh (cho trắng)
Related search result for "soufrage"
Comments and discussion on the word "soufrage"