Characters remaining: 500/500
Translation

soulane

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "soulane" là một danh từ giống cái, thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa phương để chỉ một khu vực đất độ dốc nghiêng về phía mặt trời, thường ánh sáng nhiệt độ cao hơn. Đâymột từ rất ít được sử dụng trong tiếng Pháp hiện đại, nhưng có thể thấy trong một số ngữ cảnh nông nghiệp hoặc địa lý.

Định nghĩa:
  • Soulane: Khu vực đất độ dốc nghiêng về phía mặt trời, thườngnơi ấm áp, ánh sáng tốt cho cây trồng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nông nghiệp:

    • Les agriculteurs préfèrent planter des vignes sur la soulane, car cela favorise la maturation des raisins. (Các nông dân thích trồng nho trên những vùng đất soulane, điều này giúp nho chín tốt hơn.)
  2. Trong ngữ cảnh địa lý:

    • La vallée a de nombreuses soulane qui sont idéales pour le tourisme. (Thung lũng nhiều khu vực soulane rấttưởng cho du lịch.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc mô tả phong cảnh, "soulane" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh về một nơi ấm áp đầy nắng, làm nổi bật sự sống sự phát triển của thiên nhiên.
Các từ gần giống:
  • Adret: Cũng chỉ một khu vực đất dốc hướng về phía mặt trời, tương tự như "soulane".
  • Soleil: Mặt trời, từ gốc để hiểu ý nghĩa về ánh sáng độ dốc.
Từ đồng nghĩa:
  • Exposition: Chỉ sự tiếp xúc với ánh sáng, có thể dùng để diễn tả độ dốc hoặc hướng của một khu vực đất.
Idioms cụm động từ:
  • Être en pleine soulane (Ở giữa khu vực ấm áp) có thể được sử dụng để chỉ một tình huống thuận lợi hoặc thoải mái.
Lưu ý:
  • "Soulane" ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày thường chỉ thấy trong các văn bản chuyên môn hoặc mô tả địa lý.
danh từ giống cái
  1. (tiếng địa phương) như adret

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "soulane"