Characters remaining: 500/500
Translation

sphérique

Academic
Friendly

Từ "sphérique" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "hình cầu" hoặc " dạng hình cầu". Từ này xuất phát từ danh từ "sphère", nghĩa là "hình cầu".

Định nghĩa:
  • Sphérique (tính từ): chỉ về hình dạng của một vật thể mọi điểm trên bề mặt đều cách đều một điểm trung tâm (giống như hình cầu).
Ví dụ sử dụng:
  1. Une bille parfaitement sphérique: Một viên bi hoàn toàn hình cầu.
  2. Un miroir sphérique: Một gương cầu (gương bề mặt hình cầu, có thểlồi hoặc lõm).
  3. La Terre n'est pas parfaitement sphérique, mais légèrement aplatie aux pôles.: Trái Đất không hoàn toàn hình cầu, nhưng hơi bị dẹtcác cực.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học:
    • Les planètes ont une forme sphérique en raison de la gravité qui les attire vers leur centre.: Các hành tinh hình dạng cầu do lực hấp dẫn kéo chúng về phía trung tâm.
Các biến thể:
  • Sphère (danh từ): hình cầu.
  • Sphérisation (danh từ): quá trình trở thành hình cầu.
Từ gần giống:
  • Circulaire: hình tròn. (Hình tròn chỉ mặt phẳng, còn hình cầuba chiều.)
  • Cylindrique: hình trụ.
Từ đồng nghĩa:
  • Globulaire: hình cầu, dạng giống như quả cầu.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • L'univers est sphérique: Vũ trụ dạng hình cầu (là một cách diễn đạt trong khoa học).
Một số lưu ý:
  • "Sphérique" chỉ dùng để mô tả hình dạng ba chiều. Trong khi đó, "circulaire" chỉ dùng cho hình dạng hai chiều.
tính từ
  1. xem sphère
    • Secteur sphérique
      hình quạt cầu
    • Une bille parfaitement sphérique
      hòn bi hoàn toàn hình cầu
    • Miroir sphérique
      gương cầu

Comments and discussion on the word "sphérique"