Characters remaining: 500/500
Translation

spiralé

Academic
Friendly

Từ "spiralé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "xoắn ốc". Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệttrong sinh học toán học, để mô tả hình dạng hoặc cấu trúc dạng xoắn.

Giải thích
  • Nghĩa cơ bản: "Spiralé" dùng để chỉ những vật thể hoặc cấu trúc hình dạng xoắn lại như một cái ốc. Trong sinh học, ví dụ như cấu trúc của một số loại DNA hay hình dạng của một số loài thực vật.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong sinh học:

    • Exemple: "L'ADN a une structure spiralée." (DNA cấu trúc xoắn ốc.)
  2. Trong toán học:

    • Exemple: "La courbe spiralée est une fonction mathématique intéressante." (Đường cong xoắn ốcmột hàm toán học thú vị.)
Các biến thể của từ
  • Spirale (danh từ): hình xoắn ốc.

    • Exemple: "La spirale de la coquille est magnifique." (Hình xoắn ốc của vỏ sò rất đẹp.)
  • Spiraler (động từ): làm cho xoắn lại.

    • Exemple: "Il a spiraler le fil autour de la bobine." (Anh ấy đã cuốn dây quanh cuộn.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Torsadé: cũng có nghĩa là "xoắn", nhưng thường dùng để chỉ các vật thể đã được xoắn lại một cách chặt chẽ hơn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Enroulé: có nghĩa là "cuộn lại", cũng có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong nghệ thuật hoặc thiết kế, từ "spiralé" có thể được dùng để mô tả những tác phẩm đường nét xoắn ốc, tạo ra sự chuyển động chiều sâu.
    • Exemple: "La sculpture a des éléments spiralés qui attirent l'œil." (Tác phẩm điêu khắc những yếu tố xoắn ốc thu hút ánh nhìn.)
Idioms cụm động từ

Mặc dù "spiralé" không nhiều thành ngữ hay cụm từ cố định đi kèm, nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ liên quan đến chuyển động hoặc sự phát triển theo chiều hướng xoắn ốc:

Kết luận

Tóm lại, từ "spiralé" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sinh học đến nghệ thuật. Việc hiểu các biến thể, cách sử dụng những từ gần giống sẽ giúp bạn giao tiếp viết tiếng Pháp một cách chính xác phong phú hơn.

tính từ
  1. (sinh vật học) xoắn ốc

Similar Spellings

Words Containing "spiralé"

Comments and discussion on the word "spiralé"