Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
splodge
/splɔʃ/
Jump to user comments
danh từ+ Cách viết khác : (splodge)
  • vết bẩn, dấu (mực...)
ngoại động từ
  • bôi bẩn, đánh giây vết bẩn vào (cái gì)
Related words
Related search result for "splodge"
Comments and discussion on the word "splodge"