Characters remaining: 500/500
Translation

spooner

/'spu:nə/
Academic
Friendly

Từ "spooner" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một người hay nói ngọng, đặc biệt khi họ vô tình hoán đổi âm tiết hoặc các từ trong một câu, tạo ra những câu nói hài hước hoặc khó hiểu. Thuật ngữ này được đặt theo tên của một giáo sĩ người Anh, Reverend William Archibald Spooner, nổi tiếng với những lỗi phát âm đáng yêu của mình.

Định nghĩa
  • Spooner (danh từ): Người nói ngọng, thường người hay hoán đổi âm tiết hoặc từ ngữ trong câu, dẫn đến những câu nói hài hước.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He is such a spooner; he always says 'you have tasted two worms' instead of 'you have wasted two terms.'"
    • (Anh ấy một người nói ngọng; anh ấy luôn nói 'bạn đã nếm hai con giun' thay vì 'bạn đã lãng phí hai kỳ học.')
  2. Câu nâng cao:

    • "Spoonerisms can add a playful element to language, often used in comedy and literature to create humor."
    • (Những lỗi nói ngọng có thể thêm một yếu tố vui tươi vào ngôn ngữ, thường được sử dụng trong hài kịch văn học để tạo ra sự hài hước.)
Các biến thể của từ
  • Spoonerism (danh từ): từ chỉ hành động hoặc hiện tượng hoán đổi âm tiết giữa các từ. dụ: “fighting a liarthay vì “lighting a fire”.
  • Spoonerize (động từ): Hành động tạo ra một spoonerism. dụ: “He spoonerized the phrase during his speech.”
Từ gần giống
  • Malapropism: khi một người sử dụng từ sai, thường từ âm thanh tương tự nhưng ý nghĩa khác, dụ: "He is the pineapple of politeness" thay vì "He is the pinnacle of politeness."
  • Freudian slip: một lỗi phát âm hoặc viết tiết lộ một suy nghĩ hoặc cảm xúc không ý thức.
Từ đồng nghĩa
  • Misstatement: Lời nói sai, có thể không chỉ về âm còn về ý nghĩa.
  • Slip of the tongue: Lỗi phát âm một cách không cố ý.
Idioms Phrasal Verbs
  • Slip of the tongue: Một cụm từ thường được sử dụng để chỉ những sai sót trong lời nói, có thể do căng thẳng hoặc thiếu chú ý.
  • Mix up: hành động làm rối loạn, nhầm lẫn giữa các từ hoặc ý tưởng.
Kết luận

"Spooner" không chỉ đơn thuần một từ chỉ người nói ngọng, còn mở rộng ra nhiều khía cạnh thú vị của ngôn ngữ cách chúng ta diễn đạt ý tưởng.

danh từ
  1. người nói ngọng

Similar Spellings

Words Containing "spooner"

Comments and discussion on the word "spooner"