Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spotlessness
/'spɔtlisnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất sạch sẽ, tính chất tinh tươm
  • tính chất trong sạch; sự không có vết nhơ (tên tuổi...)
Related search result for "spotlessness"
Comments and discussion on the word "spotlessness"