Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
squad car
/'skwɔd'kɑ:/
Jump to user comments
danh từ
  • xe tuần tra của cảnh sát (có đài sóng ngắn để liên hệ với cơ quan chỉ huy)
Related search result for "squad car"
Comments and discussion on the word "squad car"