Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
stagnation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tình trạng tù hãm
    • Stagnation des eaux
      tình trạng nước tù hãm
  • (nghĩa bóng) tình trạng đình đốn, tình trạng đình trệ
    • Stagnation de l'industrie
      tình trạng công nghiệp đình đốn
Comments and discussion on the word "stagnation"