Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for steel-hearted in Vietnamese - English dictionary
nhát gan
sởn sơ
bóng vía
phúc hậu
khổ tâm
quá ngán
buồn lòng
hèn yếu
cởi mở
tốt bụng
sốt sắng
tận tâm
tận tình
phải cái
cảm tạ
bắt chuyện
hèn
giáo mác
bom bi
thép
sắt thép
bụng
bụng dạ
đồ thị
cá
cán
mõ
trống cơm
nông nghiệp