Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
strabique
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) lác, lé (mắt)
danh từ
  • (y học) người lác, người lé (mắt)
Related search result for "strabique"
  • Words contain "strabique" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    lác hiếng
Comments and discussion on the word "strabique"