Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
stroma
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) chất đệm
    • Cellule du stroma
      tế bào chất đệm
  • (thực vật học) thể nền
  • (động vật học) khung mạng
Related search result for "stroma"
Comments and discussion on the word "stroma"