Từ "strong-willed" trong tiếng Anh là một tính từ dùng để miêu tả những người có ý chí mạnh mẽ, cứng cỏi và kiên quyết trong việc theo đuổi mục tiêu hoặc quyết định của họ, bất chấp những khó khăn hay áp lực từ bên ngoài. Những người này thường rất độc lập và không dễ bị thuyết phục hay ảnh hưởng bởi người khác.
Giải thích
Ví dụ sử dụng
"She is a strong-willed person who never gives up on her dreams."
(Cô ấy là một người cứng cỏi, không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.)
"Despite numerous setbacks, his strong-willed nature propelled him to achieve success."
(Mặc dù gặp nhiều khó khăn, bản chất kiên quyết của anh ấy đã giúp anh đạt được thành công.)
Các biến thể của từ
Will (danh từ): Ý chí, sự quyết tâm.
Strong (tính từ): Mạnh mẽ, vững chắc.
Willed (tính từ): Có ý chí, có quyết định.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Determined: Quyết tâm, quyết định.
Resolute: Kiên định, quyết tâm.
Persistent: Kiên trì, bền bỉ.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau
Strong-willed child: Một đứa trẻ cứng cỏi, thường có xu hướng đứng vững trong quan điểm của mình.
Strong-willed leader: Một nhà lãnh đạo kiên quyết, có thể dẫn dắt người khác một cách hiệu quả.
Idioms và phrasal verbs liên quan
Stick to your guns: Kiên định với quyết định của mình dù có áp lực từ bên ngoài.
Stand your ground: Giữ vững lập trường, không nhượng bộ.
Lưu ý
"Strong-willed" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sức mạnh và sự quyết tâm, nhưng trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể được hiểu là cứng đầu hay bướng bỉnh nếu không được kiểm soát tốt.