Characters remaining: 500/500
Translation

strong-willed

/'strɔɳ'wild/
Academic
Friendly

Từ "strong-willed" trong tiếng Anh một tính từ dùng để miêu tả những người ý chí mạnh mẽ, cứng cỏi kiên quyết trong việc theo đuổi mục tiêu hoặc quyết định của họ, bất chấp những khó khăn hay áp lực từ bên ngoài. Những người này thường rất độc lập không dễ bị thuyết phục hay ảnh hưởng bởi người khác.

Giải thích
  • Nghĩa: Cứng cỏi, kiên quyết; ý chí mạnh mẽ không dễ dàng thay đổi quyết định của mình.
  • Phát âm: /strɔːŋ wɪld/
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "She is a strong-willed person who never gives up on her dreams."
    • ( ấy một người cứng cỏi, không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite numerous setbacks, his strong-willed nature propelled him to achieve success."
    • (Mặc dù gặp nhiều khó khăn, bản chất kiên quyết của anh ấy đã giúp anh đạt được thành công.)
Các biến thể của từ
  • Will (danh từ): Ý chí, sự quyết tâm.
  • Strong (tính từ): Mạnh mẽ, vững chắc.
  • Willed (tính từ): ý chí, quyết định.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Determined: Quyết tâm, quyết định.
  • Resolute: Kiên định, quyết tâm.
  • Persistent: Kiên trì, bền bỉ.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Strong-willed child: Một đứa trẻ cứng cỏi, thường xu hướng đứng vững trong quan điểm của mình.
  • Strong-willed leader: Một nhà lãnh đạo kiên quyết, có thể dẫn dắt người khác một cách hiệu quả.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Stick to your guns: Kiên định với quyết định của mình áp lực từ bên ngoài.
  • Stand your ground: Giữ vững lập trường, không nhượng bộ.
Lưu ý

"Strong-willed" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sức mạnh sự quyết tâm, nhưng trong một số ngữ cảnh, cũng có thể được hiểu cứng đầu hay bướng bỉnh nếu không được kiểm soát tốt.

tính từ
  1. cứng cỏi, kiên quyết

Comments and discussion on the word "strong-willed"