Characters remaining: 500/500
Translation

stuffiness

/'stʌfinis/
Academic
Friendly

Từ "stuffiness" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến cảm giác ngột ngạt, thiếu không khí, hoặc sự buồn tẻ. Dưới đây một số giải thích dụ cho từng nghĩa của từ này.

Giải thích
  1. Sự thiếu không khí, sự ngột ngạt: Khi bạn cảm thấy không khí trong một không gian nào đó không lưu thông, khiến bạn cảm thấy khó thở hoặc không thoải mái.

    • dụ: "The stuffiness of the room made it hard to concentrate." (Sự ngột ngạt của căn phòng khiến tôi khó tập trung.)
  2. Sự nghẹt mũi, sự tắc mũi: Khi bạn bị cảm lạnh hoặc dị ứng, mũi của bạn có thể bị nghẹt, khiến bạn khó thở hoặc không thể ngửi được mùi.

    • dụ: "I woke up with a stuffiness in my nose due to allergies." (Tôi tỉnh dậy với cảm giác tắc mũi do dị ứng.)
  3. Sự mùi mốc: Khi một không gian hoặc đồ vật mùi khó chịu, thường do độ ẩm cao hoặc không được thông gió.

    • dụ: "The stuffiness in the old basement was overwhelming." (Mùi mốc trong tầng hầm thật khó chịu.)
  4. Tính hay giận, tính hay dỗi: Ở một số ngữ cảnh, "stuffiness" có thể ám chỉ đến tính cách cứng nhắc hoặc hay dỗi hờn.

    • dụ: "Her stuffiness made it difficult to have a casual conversation." (Tính cách hay dỗi của ấy khiến việc trò chuyện thoải mái trở nên khó khăn.)
  5. Sự buồn tẻ, sự chán ngắt: Sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một hoạt động hoặc sự kiện không thú vị.

    • dụ: "The stuffiness of the meeting made everyone lose interest." (Sự buồn tẻ của cuộc họp khiến mọi người mất hứng thú.)
  6. Tính bảo thủ, tính cổ lỗ : Khi nói về tư tưởng hay cách nhìn nhận cứng nhắc, không mở lòng với những ý tưởng mới.

    • dụ: "His stuffiness about modern art made conversations with him tedious." (Tính bảo thủ của anh ấy về nghệ thuật hiện đại khiến các cuộc trò chuyện với anh ấy trở nên nhàm chán.)
Biến thể của từ
  • Stuff: Danh từ "stuff" thường dùng để chỉ những thứ không xác định, hoặc là hành động nhét, nhồi.
  • Stuffy: Tính từ mô tả cảm giác ngột ngạt, hoặc người tính cách cứng nhắc.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Stagnation: Sự trì trệ, không phát triển (có thể liên quan đến sự buồn tẻ).
  • Dullness: Sự chán ngắt, không thú vị.
  • Narrow-mindedness: Tính hẹp hòi, không mở lòng.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Stuffed up": Thường dùng để chỉ cảm giác nghẹt mũi hoặc không thể thở.
    • dụ: "I feel all stuffed up today." (Hôm nay tôi cảm thấy nghẹt mũi.)
Kết luận

"Stuffiness" một từ nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú, từ mô tả cảm giác ngột ngạt về thể chất đến những nét tính cách cứng nhắc.

danh từ
  1. sự thiếu không khí, sự ngột ngạt
  2. sự nghẹt mũi, sự tắc mũi
  3. sự mùi mốc
  4. tính hay giận, tính hay dỗi
  5. tính hẹp hòi
  6. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự buồn tẻ, sự chán ngắt
  7. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tính bảo thủ; tính cổ lỗ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "stuffiness"