Characters remaining: 500/500
Translation

stultification

/,stʌltifi'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "stultification" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự làm mất tác dụng, sự làm cho ai đó trở nên lố bịch hoặc sự làm cho ai đó tự mâu thuẫn với chính mình. Đây một từ khá hiếm gặp trong tiếng Anh thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc pháp .

Định nghĩa:
  1. Sự làm mất tác dụng: Khi một điều đó không còn hiệu lực hoặc không còn hiệu quả.
  2. Sự làm cho ai đó trở nên lố bịch: Khi một người bị làm cho mất đi sự tôn trọng hoặc trở nên ngu ngốc trong mắt người khác.
  3. Sự tự mâu thuẫn: Khi một người những quan điểm hoặc hành động trái ngược nhau khiến cho bản thân họ trở nên không nhất quán.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh pháp :

    • "The amendment led to the stultification of the original law, making it ineffective." (Sự sửa đổi đã dẫn đến sự làm mất tác dụng của luật ban đầu, khiến trở nên không hiệu quả.)
  2. Trong ngữ cảnh giáo dục:

    • "The rote memorization in schools often results in the stultification of students' critical thinking skills." (Việc ghi nhớ máy móc trong các trường học thường dẫn đến sự làm cho kỹ năng tư duy phản biện của học sinh trở nên lố bịch.)
  3. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "His contradictory statements during the debate led to his own stultification in the eyes of the public." (Những phát biểu mâu thuẫn của anh ấy trong cuộc tranh luận đã dẫn đến sự tự mâu thuẫn của chính anh ta trong mắt công chúng.)
Các biến thể của từ:
  • Stultify (động từ): Làm cho trở nên lố bịch hoặc làm mất tác dụng.

    • dụ: "The constant criticism stultified her creativity." (Sự chỉ trích liên tục đã làm mất đi sự sáng tạo của ấy.)
  • Stultifying (tính từ): tính chất làm lố bịch hoặc làm mất tác dụng.

    • dụ: "They found the stultifying environment of the office demotivating." (Họ thấy môi trường làm việc lố bịch của văn phòng làm họ mất động lực.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sabotage: Hủy hoại hoặc làm cho một cái đó không hoạt động.
  • Undermine: Làm suy yếu hoặc giảm đi hiệu lực của cái đó.
  • Discredit: Làm mất uy tín hoặc làm cho người khác không còn tín nhiệm.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Shoot oneself in the foot: Tự làm hại bản thân, thường những quyết định hoặc hành động ngu ngốc.
  • Cut one's own throat: Tự làm hại mình, đặc biệt trong bối cảnh tự gây ra vấn đề cho bản thân.
Kết luận:

Từ "stultification" mang ý nghĩa sâu sắc thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đặc biệt.

danh từ
  1. sự làm mất tác dụng (một điều luật)
  2. sự làm (ai) trở nên lố bịch, sự làm (ai) tự mâu thuẫn với mình

Comments and discussion on the word "stultification"