Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stunt man
/'stʌnt'mæn/
Jump to user comments
danh từ
  • (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm
Related words
Comments and discussion on the word "stunt man"