Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
su su
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Cây trồng lấy quả, thân leo sống dai, lá to có năm thuỳ, tua cuốn phân nhiều nhánh, hoa vàng kem, quả trông giống quả lê có cạnh lồi dọc và sần sùi, dùng xào nấu: giàn su su. 2. Quả su su và các món ăn làm bằng loại quả này: su su xào thịt bò.
Related search result for "su su"
Comments and discussion on the word "su su"