Characters remaining: 500/500
Translation

suasion

/'sweiʤn/
Academic
Friendly

Từ "suasion" trong tiếng Anh có nghĩa "sự thuyết phục". Đây một danh từ, thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình thuyết phục người khác chấp nhận một ý tưởng, quan điểm hoặc quyết định nào đó.

Cách sử dụng từ "suasion":
  1. Định nghĩa: "Suasion" sự thuyết phục, có thể thông qua lẽ, cảm xúc hoặc các phương pháp khác để khiến người khác tin tưởng hoặc hành động theo mong muốn của mình.

  2. dụ:

    • Câu đơn giản: "The manager used suasion to convince the team to support the new project." (Người quản lý đã sử dụng sự thuyết phục để thuyết phục đội ngũ ủng hộ dự án mới.)
    • Câu nâng cao: "Effective suasion often requires understanding the audience's motivations and concerns." (Sự thuyết phục hiệu quả thường cần hiểu động cơ mối quan tâm của khán giả.)
Biến thể của từ:
  • Persuasion: Đây từ gần giống phổ biến hơn, mang ý nghĩa tương tự. "Persuasion" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như "His persuasion was key to changing her mind." (Sự thuyết phục của anh ấy chìa khóa để thay đổi suy nghĩ của ấy.)
  • Persuasive: Tính từ này có nghĩa " sức thuyết phục". dụ: "She gave a persuasive argument that won over the audience." ( ấy đã đưa ra một lập luận thuyết phục đã chiếm được lòng khán giả.)
Từ đồng nghĩa:
  • Convincing: sức thuyết phục.
  • Influence: Ảnh hưởng, có thể không chỉ bằng sự thuyết phục còn bằng cách khác.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To persuade someone: Thuyết phục ai đó.
  • To use persuasion: Sử dụng sự thuyết phục.
  • Power of persuasion: Sức mạnh của sự thuyết phục.
Cách sử dụng khác:
  • "Suasion" ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày so với "persuasion", nhưng có thể thấy trong các văn bản học thuật hoặc chính thức.
Tổng kết:

"Suasion" một từ liên quan đến việc thuyết phục, giống như "persuasion", nhưng ít được sử dụng hơn.

danh từ
  1. sự thuyết phục

Synonyms

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "suasion"

Comments and discussion on the word "suasion"