Characters remaining: 500/500
Translation

submersion

/səb'mə:dʤəns/ Cách viết khác : (submersion) /səb'mə:ʃn/
Academic
Friendly

Từ "submersion" trong tiếng Anh có nghĩa sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước, hoặc sự làm ngập nước. thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái của một vật thể bị ngập hoàn toàn trong nước hoặc một chất lỏng khác.

Định nghĩa:
  • Submersion (danh từ): Sự dìm xuống nước hoặc chìm hoàn toàn trong nước.
dụ sử dụng:
  1. Sự dìm xuống nước:

    • "The submersion of the ship was a result of the storm." (Sự chìm tàu kết quả của cơn bão.)
  2. Sự làm ngập nước:

    • "The submersion of the fields due to heavy rain affected the crops." (Sự ngập nước của các cánh đồng do mưa lớn đã ảnh hưởng đến mùa màng.)
  3. Trong ngữ cảnh lặn (tàu ngầm):

    • "The submarine's submersion was carefully planned to avoid detection." (Việc lặn của tàu ngầm đã được lên kế hoạch cẩn thận để tránh bị phát hiện.)
Các biến thể của từ:
  • Submerge (động từ): Dìm xuống, ngập nước.

    • dụ: "They decided to submerge the statue in the lake." (Họ quyết định dìm bức tượng xuống hồ.)
  • Submerged (tính từ): Bị ngập, chìm trong nước.

    • dụ: "The submerged car was found at the bottom of the river." (Chiếc xe bị chìm đã được tìm thấy dưới đáy sông.)
Từ gần giống:
  • Immersion: Sự ngâm, nhúng (trong nước hoặc chất lỏng).
    • dụ: "Language immersion programs help students learn faster." (Các chương trình ngâm ngôn ngữ giúp học sinh học nhanh hơn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Drowning: Chìm, chết đuối (thường dùng trong ngữ cảnh con người).
  • Sinkage: Sự chìm xuống (thường dùng để chỉ sự chìm của vật nặng).
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Under water": Có nghĩa bị ngập nước hoặc trong tình huống khó khăn.
danh từ
  1. sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước
  2. sự làm ngập nước
  3. sự lặn (tàu ngầm)

Comments and discussion on the word "submersion"