Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
subsidence
/səb'saidəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự rút xuống (nước lụt...)
  • sự lún xuống
  • sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi
  • (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...)
Related words
Related search result for "subsidence"
Comments and discussion on the word "subsidence"