Characters remaining: 500/500
Translation

subtract

/səb'trækt/
Academic
Friendly

Từ "subtract" trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực toán học, có nghĩa "trừ" trong tiếng Việt. Đây một động từ ngoại, có nghĩa cần một đối tượng để thực hiện hành động. Khi bạn "subtract" một số khỏi một số khác, bạn đang làm giảm giá trị của số đó.

Định nghĩa
  • Subtract (v): Trừ (một số) khỏi (một số khác).
Cách sử dụng cơ bản
  • Cấu trúc: "subtract something from something"
    • dụ:
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh, "subtract" có thể được sử dụng để nói về việc loại bỏ hoặc giảm bớt một điều đó không chỉ trong toán học còn trong các lĩnh vực khác.
    • dụ:
Biến thể của từ
  • Subtraction (n): Phép trừ

    • dụ: "Subtraction is one of the four basic operations in mathematics." (Phép trừ một trong bốn phép toán cơ bản trong toán học.)
  • Subtracted (adj): Đã được trừ

    • dụ: "The subtracted amount was not significant." (Số tiền đã được trừ không đáng kể.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Deduct (v): Khấu trừ

    • dụ: "You can deduct certain expenses from your taxes." (Bạn có thể khấu trừ một số chi phí nhất định khỏi thuế của mình.)
  • Remove (v): Gỡ bỏ

    • dụ: "Please remove any unnecessary details from your report." (Xin hãy gỡ bỏ những chi tiết không cần thiết trong báo cáo của bạn.)
Idioms Phrasal Verbs
  • Subtract from: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ việc làm giảm giá trị hoặc mức độ của một cái đó.
    • dụ: "The mistakes in the report will subtract from its credibility." (Những sai sót trong báo cáo sẽ làm giảm độ tin cậy của .)
Tóm tắt

Từ "subtract" chủ yếu được sử dụng trong toán học để nói về phép trừ, nhưng cũng có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh khác để chỉ việc loại bỏ hoặc giảm thiểu điều đó.

ngoại động từ
  1. (toán học) trừ

Synonyms

Antonyms

Words Containing "subtract"

Words Mentioning "subtract"

Comments and discussion on the word "subtract"