Từ "sudorific" trong tiếng Anh là một tính từ, có nguồn gốc từ tiếng Latin "sudor" có nghĩa là "mồ hôi". Trong tiếng Việt, từ này được hiểu là "thuốc làm thoát mồ hôi" hay "có tác dụng gây ra mồ hôi". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc dược lý để chỉ những loại thuốc hoặc chất có khả năng kích thích cơ thể sản xuất mồ hôi.
Câu đơn giản: "The sudorific properties of this herbal tea help to detoxify the body."
(Tính chất làm thoát mồ hôi của trà thảo mộc này giúp giải độc cơ thể.)
Câu nâng cao: "In traditional medicine, sudorific agents are often prescribed for patients suffering from fevers, as they promote sweating and help to lower body temperature."
(Trong y học cổ truyền, các tác nhân làm thoát mồ hôi thường được kê đơn cho những bệnh nhân bị sốt, vì chúng kích thích ra mồ hôi và giúp hạ nhiệt độ cơ thể.)
Break a sweat: Nghĩa là "ra mồ hôi", thường dùng để chỉ việc làm việc nặng nhọc hoặc tập thể dục.
Sweat it out: Nghĩa là "chịu đựng một tình huống khó khăn hoặc căng thẳng".
"Sudorific" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học và không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, việc hiểu từ này có thể giúp bạn mở rộng vốn từ vựng liên quan đến sức khỏe và y tế.