Characters remaining: 500/500
Translation

sudorific

/,sju:də'rifik/
Academic
Friendly

Từ "sudorific" trong tiếng Anh một tính từ, nguồn gốc từ tiếng Latin "sudor" có nghĩa "mồ hôi". Trong tiếng Việt, từ này được hiểu "thuốc làm thoát mồ hôi" hay " tác dụng gây ra mồ hôi". thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc dược để chỉ những loại thuốc hoặc chất khả năng kích thích cơ thể sản xuất mồ hôi.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The sudorific properties of this herbal tea help to detoxify the body."
    (Tính chất làm thoát mồ hôi của trà thảo mộc này giúp giải độc cơ thể.)

  2. Câu nâng cao: "In traditional medicine, sudorific agents are often prescribed for patients suffering from fevers, as they promote sweating and help to lower body temperature."
    (Trong y học cổ truyền, các tác nhân làm thoát mồ hôi thường được đơn cho những bệnh nhân bị sốt, chúng kích thích ra mồ hôi giúp hạ nhiệt độ cơ thể.)

Biến thể của từ:
  • Sudoriferous (tính từ): Nghĩa " khả năng tiết mồ hôi". dụ: "The sudoriferous glands in our skin play a crucial role in regulating body temperature." (Các tuyến mồ hôi trong da của chúng ta đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Diaphoretic: Cũng có nghĩa "gây ra mồ hôi", thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh y học.
  • Sweat-inducing: Nghĩa "gây ra mồ hôi", từ này ít chính thức hơn nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • Break a sweat: Nghĩa "ra mồ hôi", thường dùng để chỉ việc làm việc nặng nhọc hoặc tập thể dục.

    • dụ: "He didn't even break a sweat while running the marathon." (Anh ấy thậm chí không ra một giọt mồ hôi khi chạy marathon.)
  • Sweat it out: Nghĩa "chịu đựng một tình huống khó khăn hoặc căng thẳng".

    • dụ: "I had to sweat it out for a few hours before I got the results of my exam." (Tôi đã phải chịu đựng một vài giờ trước khi nhận được kết quả bài thi của mình.)
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:

"Sudorific" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, việc hiểu từ này có thể giúp bạn mở rộng vốn từ vựng liên quan đến sức khỏe y tế.

tính từ
  1. (y học) thuốc làm thoát mồ hôi

Words Containing "sudorific"

Comments and discussion on the word "sudorific"