Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
suffuse
/sə'fju:z/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm
    • tears suffuse cheeks
      nước mắt làm ướt đẫm má
  • ((thường) động tính từ quá khứ) tràn ngập
    • suffused with light
      tràn ngập ánh sáng
Related search result for "suffuse"
Comments and discussion on the word "suffuse"