Từ "supersensitive" trong tiếng Anh là một tính từ được sử dụng để mô tả trạng thái của một người hoặc một vật rất nhạy cảm, đến mức có thể phản ứng mạnh mẽ với những điều bình thường hoặc nhỏ nhặt. Nghĩa của từ này có thể hiểu là "cảm xúc quá độ" hoặc "quá nhạy cảm".
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
"His supersensitive nature makes it difficult for him to handle stressful situations." (Bản chất quá nhạy cảm của anh ấy khiến anh khó khăn trong việc xử lý các tình huống căng thẳng.)
"In a supersensitive society, even minor offenses can lead to significant backlash." (Trong một xã hội quá nhạy cảm, ngay cả những hành vi vi phạm nhỏ cũng có thể dẫn đến phản ứng mạnh.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Sensitive: nhạy cảm, có thể bị tổn thương.
Over-sensitive: quá nhạy cảm, nhạy cảm hơn mức bình thường.
Hyper-sensitive: nhạy cảm một cách cực đoan.
Các idioms và phrasal verbs liên quan:
Chú ý:
Khi sử dụng "supersensitive", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ ra rằng sự nhạy cảm quá mức có thể gây ra vấn đề trong các mối quan hệ hoặc trong việc xử lý tình huống.