Characters remaining: 500/500
Translation

thinkable

/'θiɳkəbl/
Academic
Friendly

Từ "thinkable" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "có thể nghĩ ra được" hoặc "có thể tưởng tượng được". Điều này có nghĩa một điều đó có thể xảy ra hoặc có thể được xem xét trong tâm trí của chúng ta.

Cách sử dụng ý nghĩa:
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • "Thinkable" thường được dùng để chỉ những điều con người có thể hình dung, tưởng tượng hoặc suy nghĩ về .
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
Biến thể của từ:
  • Think: (động từ) Nghĩ, suy nghĩ.
  • Thinking: (danh từ) Sự suy nghĩ, quá trình tư duy.
  • Thought: (danh từ) Suy nghĩ, ý tưởng.
  • Unthinkable: (tính từ) Không thể tưởng tượng được, điều không thể xảy ra.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Conceivable: Có thể hình dung được, tương tự như "thinkable."
  • Imaginary: Tưởng tượng, không thực.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh:
  • "The idea of life on other planets is thinkable, but it requires a lot of scientific evidence to support it." (Ý tưởng về sự sống trên các hành tinh khác điều có thể tưởng tượng được, nhưng cần rất nhiều bằng chứng khoa học để hỗ trợ.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Food for thought": Ý tưởng để suy nghĩ, điều đó đáng để xem xét.
  • "Think outside the box": Nghĩ một cách sáng tạo, không theo lối mòn thông thường.
Kết luận:

Từ "thinkable" rất hữu ích trong việc diễn đạt những ý tưởng có thể tưởng tượng được. Khi sử dụng từ này, bạn có thể thể hiện khả năng hình dung suy nghĩ về những điều có thể xảy ra trong tương lai hoặc những kịch bản trước đây có thể không ai nghĩ tới.

tính từ
  1. có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được

Comments and discussion on the word "thinkable"