Từ "thinkable" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "có thể nghĩ ra được" hoặc "có thể tưởng tượng được". Điều này có nghĩa là một điều gì đó có thể xảy ra hoặc có thể được xem xét trong tâm trí của chúng ta.
Cách sử dụng và ý nghĩa:
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Biến thể của từ:
Think: (động từ) Nghĩ, suy nghĩ.
Thinking: (danh từ) Sự suy nghĩ, quá trình tư duy.
Thought: (danh từ) Suy nghĩ, ý tưởng.
Unthinkable: (tính từ) Không thể tưởng tượng được, điều không thể xảy ra.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Conceivable: Có thể hình dung được, tương tự như "thinkable."
Imaginary: Tưởng tượng, không có thực.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh:
"The idea of life on other planets is thinkable, but it requires a lot of scientific evidence to support it." (Ý tưởng về sự sống trên các hành tinh khác là điều có thể tưởng tượng được, nhưng nó cần rất nhiều bằng chứng khoa học để hỗ trợ.)
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Food for thought": Ý tưởng để suy nghĩ, điều gì đó đáng để xem xét.
"Think outside the box": Nghĩ một cách sáng tạo, không theo lối mòn thông thường.
Kết luận:
Từ "thinkable" rất hữu ích trong việc diễn đạt những ý tưởng có thể tưởng tượng được. Khi sử dụng từ này, bạn có thể thể hiện khả năng hình dung và suy nghĩ về những điều có thể xảy ra trong tương lai hoặc những kịch bản mà trước đây có thể không ai nghĩ tới.