Characters remaining: 500/500
Translation

surchauffe

Academic
Friendly

Từ "surchauffe" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sự quá nhiệt". Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kỹ thuật kinh tế. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Kỹ thuật: "Surchauffe" chỉ tình trạng một máy móc, động cơ hay thiết bị nào đó hoạt độngnhiệt độ cao hơn mức bình thường, dẫn đến nguy hư hỏng.
  • Kinh tế: Trong lĩnh vực kinh tế, "surchauffe" mô tả tình trạng của nền kinh tế khi hoạt động quá mạnh mẽ, có thể dẫn đến lạm phát. Khi nền kinh tế "nóng", tức là quá nhiều hoạt động kinh tế, có thể gây ra sự gia tăng giá cả hàng hóa dịch vụ.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Kỹ thuật:
    • "Le moteur de la voiture est en surchauffe." (Động cơ của chiếc xe đang bị quá nhiệt.)
  • Kinh tế:
    • "L’économie française connaît une surchauffe, ce qui pourrait entraîner une inflation." (Nền kinh tế Pháp đang trải qua tình trạng quá nhiệt, điều này có thể dẫn đến lạm phát.)
3. Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:
    • "Surchauffe" có thể được dùng trong nhiều dạng khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên nghĩa chung của .
  • Từ gần giống:
    • "Chaleur" (nhiệt độ) – chỉ sự nóng không có nghĩaquá nhiệt.
    • "Excès" (sự thừa thãi) – thường dùng để chỉ tình trạng vượt quá giới hạn.
4. Từ đồng nghĩa:
  • Kỹ thuật: "Échauffement" (sự nóng lên).
  • Kinh tế: "Bouillonnement" (sự sôi động, có thể dùng trong bối cảnh thị trường hoạt động mạnh mẽ).
5. Idioms cụm động từ:
  • Không idiom trực tiếp liên quan đến "surchauffe", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ như:
    • "Être en surchauffe" (ở trong tình trạng quá nhiệt).
    • "Entrer en surchauffe" (bắt đầutrong tình trạng quá nhiệt).
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết kinh tế hoặc kỹ thuật, bạn có thể sử dụng "surchauffe" để mô tả các tình huống như sự gia tăng nhanh chóng của giá cả hàng hóa, sự thiếu hụt nguồn cung, hoặc trong các báo cáo kỹ thuật về hiệu suất của máy móc.
  1. (kỹ thuật) sự quá nhiệt
  2. (kinh tế) tài chính tình trạng căng thẳng (sắp nguy lạm phát)

Similar Spellings

Words Containing "surchauffe"

Comments and discussion on the word "surchauffe"