Từ "surchauffé" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "quá nhiệt" hoặc "nóng quá mức". Từ này được sử dụng để mô tả những thứ hoặc tình huống mà nhiệt độ vượt quá mức bình thường hoặc mức cho phép.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Khi nói về một vật thể, "surchauffé" thường chỉ trạng thái nóng quá mức, ví dụ như một máy móc hoặc toa xe lửa.
Ví dụ: Le wagon est surchauffé. (Toa xe lửa nóng quá mức.)
Từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả trạng thái cảm xúc hoặc tinh thần bị kích động, căng thẳng.
Ví dụ: Son esprit est surchauffé après la discussion. (Tinh thần của anh ấy bị kích động sau cuộc thảo luận.)
Biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chauffé: Nóng, nhưng không mang ý nghĩa quá mức.
Échauffé: Cũng có nghĩa là bị kích động, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc tranh cãi.
Các cụm từ và idioms liên quan:
Avoir les nerfs à fleur de peau: Một cách diễn đạt khác để chỉ trạng thái dễ bị kích động, có cảm xúc mạnh mẽ.
Être sur les nerfs: Nghĩa là "cảm thấy căng thẳng", "bị kích động".
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể nói: Le moteur de la voiture est surchauffé, il faut le refroidir. (Động cơ của xe hơi nóng quá mức, cần làm mát nó.)
Trong ngữ cảnh tâm lý, bạn có thể nói: Après une longue journée de travail, elle se sent souvent surchauffée et a besoin de se détendre. (Sau một ngày làm việc dài, cô ấy thường cảm thấy bị kích động và cần thư giãn.)
Lưu ý:
Khi sử dụng "surchauffé", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa nghĩa vật lý và nghĩa bóng.