Characters remaining: 500/500
Translation

suspendre

Academic
Friendly

Từ "suspendre" trong tiếng Pháp có nghĩa là "treo", "tạm ngừng" hoặc "đình chỉ". Đâymột động từ ngoại động từ, tức là thường cần một tân ngữ đi kèm để hoàn chỉnh nghĩa. Dưới đâynhững cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ này:

1. Nghĩa Cách Sử Dụng Chính
  • Treo: Nghĩa đầu tiên phổ biến nhất của "suspendre" là treo một vật đó lên. Ví dụ:

    • Suspendre un tableau: Treo một bức tranh.
    • Suspendre un vêtement: Treo một bộ quần áo.
  • Tạm ngừng, đình chỉ: Từ này cũng được sử dụng để chỉ việc tạm ngừng hoặc đình chỉ một hoạt động nào đó. Ví dụ:

    • Suspendre la séance: Tạm ngừng buổi họp.
    • Suspendre l'exécution d'une peine: Hoãn thi hành một hình phạt.
  • Đình bản, tạm cấm: "Suspendre" cũng có thể dùng trong ngữ cảnh pháphoặc quản lý, như là đình bản một hoạt động nào đó. Ví dụ:

    • Suspendre un journal: Đình bản một tờ báo.
  • Treo chức: Từ này cũng được dùng để chỉ việc tạm thời ngừng chức vụ của một người. Ví dụ:

    • Suspendre un fonctionnaire: Treo chức một công chức.
2. Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Être suspendu aux lèvres de quelqu'un: Câu này có nghĩa là "lắng nghe ai đó một cách chăm chú", thường được dùng để diễn tả sự chú ý cao độ vào những người khác nói.
3. Biến Thể Các Cách Sử Dụng Khác
  • Chia động từ: "Suspendre" các dạng chia khác nhau theo thì. Ví dụ:
    • Hiện tại: je suspends, tu suspends, il/elle/on suspend, nous suspendons, vous suspendez, ils/elles suspendent.
    • Quá khứ: j'ai suspendu.
    • Tương lai: je suspendrai.
4. Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Từ gần giống: "Accrocher" cũng có nghĩa là "treo", nhưng thường được dùng cho những vật nhỏ hơn, hoặc đơn giản hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "Interrompre" (tạm ngừng), "arrêter" (dừng lại).
5. Thành Ngữ Cụm Động Từ
  • Suspendre les armes: Có nghĩa là "ngừng bắn" hoặc "tạm ngừng xung đột".
  • Suspendre un jugement: Đình chỉ một phán quyết hoặc quyết định.
Tóm lại

Từ "suspendre" là một từ đa nghĩa nhiều cách sử dụng trong tiếng Pháp. Việc hiểu từng nghĩa cách dùng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau.

ngoại động từ
  1. treo
    • Suspendre un tableau
      treo một bức tranh
  2. tạm ngừng, đình chỉ
    • Suspendre la séance
      tạm ngừng buổi họp
  3. hoãn
    • Suspendre l'exécution d'une peine
      hoãn thi hành một hình phạt
  4. đình bản, tạm cấm
    • Suspendre un journal
      đình bản một tờ báo
  5. treo chức
    • Suspendre un fonctionnaire
      treo chức một công chức
    • être suspendu aux lèvres de quelqu'un
      xem lèvre

Comments and discussion on the word "suspendre"