Characters remaining: 500/500
Translation

suspense

/səs'pens/
Academic
Friendly

Từ "suspense" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng để chỉ cảm giác hồi hộp, lo âu, hay sự chờ đợi đầy kịch tính, thường xảy ra khi chúng ta xem phim, đọc truyện hoặc trong các tình huống căng thẳng khác. Trong một số ngữ cảnh, "suspense" cũng có thể mang nghĩasự treo chức, nhưng nghĩa này ít khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Suspense (danh từ giống cái): Cảm giác hồi hộp, lo âu khi chờ đợi điều đó xảy ra, đặc biệttrong các tác phẩm văn học, phim ảnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh phim ảnh hoặc sách:

    • "Le film était plein de suspense." (Bộ phim đầy hồi hộp.)
    • "J'adore les romans de suspense." (Tôi thích những cuốn tiểu thuyết hồi hộp.)
  2. Trong ngữ cảnh treo chức (ít sử dụng hơn):

    • "Il a été mis en suspense par le comité." (Anh ấy đã bị treo chức bởi ủy ban.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về cảm giác suspense trong một tác phẩm, bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "Créer du suspense" (Tạo ra sự hồi hộp).
    • "Maintenir le suspense" (Duy trì sự hồi hộp).
Từ gần giống:
  • Tension: Từ này cũng chỉ cảm giác căng thẳng, nhưng có thể không mang tính chất hồi hộp như "suspense". Ví dụ: "La tension était palpable." (Cảm giác căng thẳng rất rõ ràng.)
  • Anxiété: Lo âu, thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực hơn. Ví dụ: "Il ressent une grande anxiété avant les examens." (Anh ấy cảm thấy rất lo âu trước các kỳ thi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Suspens: Một phiên bản khác của "suspense", nhưng thường ít được sử dụng hơn.
  • Intrigue: Gợi ý về sự bí ẩn hoặc kịch tính.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans le flou: Nghĩa là ở trong tình trạng không chắc chắn, có thể gây ra cảm giác hồi hộp.
  • Suspense insoutenable: Nghĩasự hồi hộp không thể chịu nổi.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "suspense", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau.

danh từ giống cái
  1. (tôn giáo) sự treo chức
    • Encourir la suspense
      bị treo chức
danh từ giống đực
  1. phút chờ đợi hồi hộp (khi (xem) phim, khi đọc truyện)

Similar Spellings

Words Containing "suspense"

Comments and discussion on the word "suspense"