Characters remaining: 500/500
Translation

susurration

/,sju:sə'reiʃn/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "susurration"

Từ "susurration" một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "tiếng rì rầm" hoặc "tiếng xào xạc". Đây một từ hiếm, thường được dùng để diễn tả những âm thanh nhẹ nhàng, êm dịu, thường liên quan đến gió thổi qua cây, tiếng nước chảy, hoặc những cuộc trò chuyện thì thầm.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The susurration of the leaves in the gentle breeze created a peaceful atmosphere.
    • (Tiếng xào xạc của những chiếc trong làn gió nhẹ tạo ra một bầu không khí bình yên.)
  2. Câu nâng cao:

    • As she walked through the ancient forest, the susurration of the brook intertwined with the whispers of the trees, making her feel connected to nature.
    • (Khi đi qua khu rừng cổ xưa, tiếng rì rầm của dòng suối hòa quyện với tiếng thì thầm của những cây cối, khiến cảm thấy gắn bó với thiên nhiên.)
Biến thể của từ:
  • Susurrate (động từ): có nghĩa "thì thầm" hoặc "rì rầm".
    • Example: The gentle wind began to susurrate, carrying secrets from afar.
    • (Làn gió nhẹ bắt đầu thì thầm, mang theo những bí mật từ xa.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Murmur: tiếng rì rầm, thường chỉ âm thanh nhẹ nhàng, thường tiếng nói hoặc âm thanh không rõ ràng.
  • Whisper: tiếng thì thầm, âm thanh rất nhẹ kín đáo.
  • Rustle: tiếng xào xạc, thường dùng để chỉ âm thanh của cây hoặc giấy khi được di chuyển.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To murmur sweet nothings: nói những lời ngọt ngào, thường trong bối cảnh tình yêu.
  • To rustle up: chuẩn bị hoặc thu thập nhanh chóng, thường dùng trong ngữ cảnh ẩm thực (chuẩn bị ăn uống).
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Susurration" thường được dùng trong văn cảnh mô tả cảnh vật, cảm xúc hoặc trong thơ ca, nhằm tạo ra hình ảnh âm thanh nhẹ nhàng, êm dịu.
  • Hãy cẩn thận khi dùng từ này trong giao tiếp hàng ngày có thể bị coi quá trang trọng hoặc hiếm gặp.
danh từ
  1. (từ hiếm,nghĩa hiếm) tiếng rì rầm, tiếng xào xạc

Comments and discussion on the word "susurration"