Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
swingeing
/'swindʤiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • to, lớn
    • swingeing majority
      số đông, đại đa số
  • mạnh, búa bổ
    • a swingeing blow
      đòn búa bổ
  • cừ, đặc sắc, hảo hạng
Related search result for "swingeing"
Comments and discussion on the word "swingeing"