Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
symbolique
Jump to user comments
tính từ
  • tượng trưng, biểu tượng
    • Geste symbolique
      cử chỉ tượng trưng
    • Salaire symbolique
      số lượng tượng trưng (ít ỏi)
danh từ giống cái
  • ký hiệu học
  • hệ ký hiệu
  • (tôn giáo) tín điều học
Related search result for "symbolique"
Comments and discussion on the word "symbolique"