Từ "symétrie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, nghĩa là "sự đối xứng". Từ này được sử dụng để chỉ tình trạng mà hai phần của một hình hoặc một cấu trúc có hình dáng và kích thước giống nhau, thường được phân chia bởi một trục.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
axe de symétrie: Trục đối xứng. Ví dụ: "Le rectangle a deux axes de symétrie." (Hình chữ nhật có hai trục đối xứng.)
symétrie d'une fleur: Sự đối xứng của một bông hoa. Ví dụ: "La symétrie d'une fleur est très esthétique." (Sự đối xứng của một bông hoa rất thẩm mỹ.)
vases disposés en symétrie: Chậu đặt đối xứng. Ví dụ: "Les vases étaient disposés en symétrie sur la table." (Các chậu được đặt đối xứng trên bàn.)
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
symétrique: Tính từ, có nghĩa là "đối xứng". Ví dụ: "Ce motif est symétrique." (Họa tiết này là đối xứng.)
asymétrie: Từ trái nghĩa, có nghĩa là "sự không đối xứng". Ví dụ: "L'asymétrie peut aussi être belle." (Sự không đối xứng cũng có thể đẹp.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong toán học và nghệ thuật, khái niệm đối xứng rất quan trọng. Ví dụ, trong hình học, nhiều hình có tính đối xứng như hình vuông, hình tròn. Trong nghệ thuật, sự đối xứng thường được sử dụng để tạo ra sự cân bằng và hài hòa trong các tác phẩm nghệ thuật.
Từ gần giống:
équilibre: Cân bằng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự hài hòa, nhưng không chỉ giới hạn ở hình học.
harmonie: Sự hòa hợp, thường được dùng trong nghệ thuật và âm nhạc.
Thành ngữ và cụm động từ (nếu có):