Characters remaining: 500/500
Translation

symétrique

Academic
Friendly

Từ "symétrique" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đối xứng", được sử dụng để mô tả những vật thể hoặc hình dạng khi chia đôi bằng một đường thẳng, hai nửa của chúng sẽ giống hệt nhau.

Định nghĩa:
  • Tính từ (adjectif): "symétrique" dùng để chỉ những hình dạng, đối tượng tính chất đối xứng. Ví dụ: "Une figure symétrique" (một hình đối xứng).
  • Danh từ (nom): "la symétrique" thường được sử dụng để nói về khái niệm đối xứng hoặc hình đối xứng, ví dụ: "la symétrique d'une droite" (hình đối xứng của một đường thẳng).
Ví dụ sử dụng:
  1. Hình học:

    • "Un triangle isocèle est symétrique par rapport à sa hauteur." (Một tam giác cânđối xứng theo chiều cao của .)
  2. Trong nghệ thuật:

    • "Cette peinture a une disposition symétrique, ce qui lui donne un équilibre." (Bức tranh này sự sắp xếp đối xứng, điều này tạo ra sự cân bằng cho .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thảo luận về kiến trúc:
    • "Les bâtiments anciens sont souvent construits de manière symétrique pour montrer la grandeur et l'harmonie." (Các tòa nhà cổ thường được xây dựng theo cách đối xứng để thể hiện sự vĩ đại hài hòa.)
Chú ý phân biệt:
  • Biến thể của từ:
    • "symétriquement" (trạng từ) - có nghĩa là "một cách đối xứng".
    • "symétrie" (danh từ) - nghĩa là "tính đối xứng".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "équilibré" (cân bằng) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
  • Từ đồng nghĩa: "concordant" (hài hòa) có thể được dùng để mô tả sự hài hòa trong sự sắp xếp nhưng ít liên quan đến hình dạng hình học.
Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ cố định nào trực tiếp liên quan đến "symétrique", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như:
    • "à l'image de" (theo hình ảnh của) - có thể được dùng để diễn tả sự tương đồng hay đối xứng giữa hai thứ.
Tóm lại:

Từ "symétrique" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực như toán học, nghệ thuật thiết kế. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn mô tả phân tích hình dạng cấu trúc một cách chính xác hơn.

tính từ
  1. đối xứng
    • Figures symétriques
      hình đối xứng
    • Disposition symétrique
      sự sắp xếp đối xứng
danh từ
  1. hình đối xứng
    • La symétrique d'une droite
      hình đối xứng của một đường thẳng

Comments and discussion on the word "symétrique"