Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "sú"
đại gia súc
bồng súng
cục súc
cú sút
giảm sút
gia súc
gỗ súc
hàm súc
họng súng
mục súc
nguyên súy
nổ súng
ống súc
sa sút
súc
súc họng
súc miệng
súc mục
súc sắc
súc sinh
súc tích
súc vật
sún
súng
súng đại bác
súng đại liên
súng đạn
súng cao-su
súng cối
súng hơi
súng kíp
súng liên thanh
súng lục
súng máy
súng mút
súng ngắn
súng ống
súng phun lửa
súng sáu
súng thần công
súng tiểu liên
súng trung liên
súng trường
súng tự động
sún răng
súp-de
súp lơ
sút
sút cân
sút giảm
sút kém
sút người
sú vẹt
súy
súy phủ
suy sút
thuốc súng
tướng súy
uẩn súc
ụ súng