Translation
powered by
師 |
1. sư
1. nhiều, đông đúc |
师 |
2. sư
1. nhiều, đông đúc |
獅 |
3. sư
con sư tử |
狮 |
4. sư
con sư tử |
雎 |
5. sư
(xem: thư cưu 雎鳩,雎鸠) |
摴 |
6. sư
chơi súc sắc |
螄 |
7. sư
(xem: loa si 螺螄,螺蛳) |
蛳 |
8. sư
(xem: loa si 螺螄,螺蛳) |
攄 |
9. sư
1. giãi bày, giãi tỏ |
摅 |
10. sư
1. giãi bày, giãi tỏ |