Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tà đạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Con đường không chính đáng (cũ). 2. Tôn giáo khác tôn giáo được coi là chính tông (cũ).
Related search result for "tà đạo"
Comments and discussion on the word "tà đạo"