Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tà hành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (math.; địa lý, địa chất; hàng hải) loxodromique.
    • Góc tà hành
      angle loxodromique
    • đường tà hành
      loxodromie.
Related search result for "tà hành"
Comments and discussion on the word "tà hành"