Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. tài
tài năng
Số nét: 3. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


2. tài
của cải
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 貝 (bối)


3. tài
của cải
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 貝 (bối)


4. tài
(xem: tài bồi 栽培)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


5. tài
những thứ có sẵn trong tự nhiên mà dùng được
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


6. tài
1. cắt áo, rọc, xén
2. thể chế
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 衣 (y)


7. tài
mới, vừa mới
Số nét: 23. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


8. tài
mới, vừa mới
Số nét: 3. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)


9. tài
cái đỉnh bóp miệng
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 鼎 (đỉnh)