Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tâm trí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Lòng dạ và đầu óc, tình cảm và suy nghĩ của con người: dồn hết tâm trí vào công việc tâm trí rối bời.
Related search result for "tâm trí"
Comments and discussion on the word "tâm trí"