Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
tê dại
Jump to user comments
version="1.0"?>
engourdi; paralysé.
Xách nặng tê dại cả cánh tay
avoir le bras engourdi à force de porter un objet lourd à la main.
Related search result for
"tê dại"
Words pronounced/spelled similarly to
"tê dại"
:
tất dài
tê dại
thể đôi
thế đại
thở dài
thư duỗi
tỉ đối
tôi đòi
tối đại
tốt đôi
more...
Comments and discussion on the word
"tê dại"