Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for tín đồ in Vietnamese - French dictionary
tàn hại
tàn nhẫn
tản mạn
tẳn mẳn
tân hôn
tân nhân
tần mần
tẩn mẩn
tận hiếu
tên hèm
tên hiệu
tên họ
tên huý
than hóa
than mỏ
than mỡ
than nắm
than nâu
than ôi
thản nhiên
thân ái
thân hành
thân hào
thân hình
thân hữu
thân mầm
thân mẫu
thân mềm
thân mến
thân mình
thân nhân
thân oan
thân yêu
thần hạ
thần hệ
thần hiệu
thần hôn
thần hồn
thần minh
thần nhân
thôn nữ
thôn ổ
tiên hiền
tiên hoa
tiên nhân
tiên nho
tiên nữ
tiền án
tiền hồ
tiền nhân
tiền nhiệm
tiễn hành
tiến hành
tiến hoá
tiện nội
tiện nữ
tin nhảm
tin nhạn
tin yêu
tín hiệu
tín nhiệm
tín nữ
toàn mĩ
toen hoẻn
tôn hiệu
tôn huynh
tôn mẫu
tôn miếu
tôn múi
tôn nữ
tổn hại
tổn hao
tuấn mã
tuấn nhã
tun hủn
tủn mủn